Có 2 kết quả:
年度股东大会 nián dù gǔ dōng dà huì ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ • 年度股東大會 nián dù gǔ dōng dà huì ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
annual shareholders' meeting
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
annual shareholders' meeting
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0